BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP 2020 MỚI NHẤT

báo giá sắt thép 2020

báo giá sắt thép 2020

Nội dung chính:

1. Giá tôn kẽm Việt Nhật, giá tôn Hoa Sen, Giá tôn Đông Á

2. Giá Sắt Hộp 2019

3. Giá xà gồ C, xà gồ z 2019

4. Giá thép ống 2019

5. Giá lưới b40 2019

6. Giá thép xây dựng 2019

Quý khách cần bảng báo giá sắt thép mới nhất hiện nay. Chúng tôi xin gửi đến quý khách bảng báo giá sắt thép mới nhất trong năm 2020 này để quý khách tham khảo. Gồm thép xây dựng, thép hộp, tôn lợp nhà, xà gồ, lưới b40 …

Tuy nhiên giá sắt thép có nhiều thay đổi và phụ thuộc vào thị trường cũng như từng đơn hàng cụ thể. Để có bảng giá sắt thép chính xác nhất, quý khách vui lòng liên hệ hotline, gửi email hoặc chat trực tiếp để nhân viên chúng tôi hỗ trợ. Thay mặt công ty xin chân thành cảm ơn sự hợp tác và tin tưởng của quý khách.

GIÁ TÔN LẠNH HOA SEN, VIỆT NHẬT 2020

Độ dày

(Đo thực tế)

Trọng lượng (Kg/m)Đơn giá (Khổ 1,07m)
Tôn Việt Nhật 2 dem 802.4065.000
Tôn Việt Nhật 3 dem 102.8069.000
Tôn Việt Nhật 3 dem 303.0573.000
Tôn Việt Nhật 3 dem 703.3578.000
Hoa sen 4 dem003.9079.500
Hoa sen 4 dem504.3086.000
Hoa sen 4 dem704.5090.000

–> Xem thêm: Tôn lợp là gì? giá tôn mới nhất?

GIÁ TÔN MÀU ĐÔNG Á, VIỆT NHẬT, HOA SEN 2020

Sản phẩm tôn màu Đông Á, Việt Nhật, Hoa Sen là một trong những loại tôn lợp được ưa chuộng nhất hiện nay. 

Độ dày (Đo thực tế)Trọng lượng

(Kg/m)

Đơn giá (Khổ 1,07m)
Tôn Việt Nhật 2 dem 201.9050.000
Tôn Việt Nhật 3 dem 002.4569.000
Tôn Việt Nhật 3 dem 502.9070.000
Tôn Việt Nhật 4 dem 003.4078.000
Tôn Việt Nhật 4 dem 203.5079.000
Tôn Việt Nhật 4 dem 503.8086.000
Tôn Việt Nhật 5 dem 004.3090.000
Tôn Đông Á 4,0 dem3,3593.000
Tôn Đông Á 4,5 dem3,90100.000
Tôn Đông Á 5,0 dem4,30111.000
Tôn Hoa sen 4 dem 003.5095.000
Tôn Hoa sen 4 dem 504.00107.000
Tôn Hoa sen 5 dem 004.50117.000
Vít tôn 4 phân100.000/bịch 200c
Vít tôn 5 phân100.000/bịch 200c
Vít tôn 5 phân kẽmKhông rỉ sét100.000/bịch 100c
Dán PE 5 sóng3 ly dán máy25.000
Dán PE 5 sóng4 ly dán máy25.000
Chấn máng4.000/m 
Chấn vòm + diềm4.000/m 
Ốp nóc1.500/m 
Tôn nhựa 1 lớpm34.000
tôn nhựa 2 lớp68.000

 

NHÀ PHÂN PHỐI CÁCH NHIỆT CÁT TƯỜNG

Diễn GiảiĐVTGiá/mGIA NGUYỄN
P1 Cát Tường 1,55m x 40m62m216.130
P2 Cát Tường 1,55m x 40m62m221.2601.180.000/cuộn 62m2
A1 Cát Tường 1,55m x 40m62m218.710
A2 Cát Tường 1,55m x 40m62m227.2001.550.000/cuộn 62m2
Băng keo hai mặtCuộn36.000
Nẹp tôn cách nhiệtm3.500

GIÁ SẮT HỘP 2020

Chúng tôi xin gửi đến quý khách bảng báo giá sắt hộp mới nhất để quý khách tham khảo. Tuy nhiên giá sắt hộp hiện nay có nhiều thay đổi. Để có bảng giá sắt hộp chính xác nhất, quý khách vui lòng liên hệ hotline, gửi email hoặc chat trực tiếp để nhân viên chúng tôi hỗ trợ.

Qui cáchĐộ dàyKg/câyGiá/cây 6m
Sắt hộp (12 × 12)1.01kg7041.500
Sắt hộp (14 × 14)0.91kg8044.000
1.22kg5556.000
Sắt hộp (16 × 16)0.92kg2549.000
1.23kg1065.000
Sắt hộp (20 × 20)0.92kg7057.000
1.23kg6074.500
1.44kg7090.500
Sắt hộp (25 × 25)0.93kg3068.000
1.24kg7093.500
1.45kg90112.000
Sắt hộp (30 × 30)0.94kg2083.500
1.25kg50111.000
1.47kg00133.500
1.89kg20170.000
Sắt hộp (40 × 40)1.06kg20127.000
1.27kg40148.000
1.49kg60185.000
1.812kg00223.000
2.014kg20285.000
Sắt hộp (50 × 50)1.29kg60186.000
1.412kg20226.000
1.815kg00285.000
2.018kg00341.000
Sắt hộp (75 × 75)1.418kg20344.000
1.822kg00418.000
2.027kg00526.000
Sắt hộp (90 × 90)1.422kg00414.000
1.827kg00516.000
231kg638.000

–> Xem thêm: CÁC LOẠI TÔN LỢP MÁI HIỆN NAY

Sắt hộp mạ kẽm ngày càng giữ vai trò quan trọng và được ứng dụng nhiều.

Sắt hộp mạ kẽm (13 × 26)0.92kg6057.000
1.23kg6074.500
Sắt hộp mạ kẽm (20 × 40)0.94kg3083.000
1.25kg50111.000
1.47kg00133.000
Sắt hộp mạ kẽm (25 × 50)0.95kg20105.000
1.27kg20144.000
1.49kg10169.000
Sắt hộp mạ kẽm (30 × 60)0.96kg30125.000
1.28kg50167.000
1.410kg80208.000
1.814kg00254.000
2.016kg80345.000
Sắt hộp mạ kẽm (30 × 90)1.211kg50225.000
1.414kg50280.000
Sắt hộp mạ kẽm (40 × 80)1.211kg40221.000
1.414kg40272.000
1.818kg00338.000
2.021kg50420.000
Sắt hộp mạ kẽm (50× 100)1.214kg40278.000
1.418kg20344.000
1.822kg00418.000
2.027kg00525.000
Sắt hộp mạ kẽm (60× 120)1.422kg00419.000
1.827kg00515.000
2.032kg50633.000

 

Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.

GIÁ XÀ GỒ C KẼM CẠNH THIẾU CẮT THEO Ý MUỐN

Chúng tôi xin gửi đến quý khách bảng báo giá xà gồ C mới nhất để quý khách tham khảo. Mọi thông tin xin liên hệ trực tiếp với chúng tôi 

QUI CÁCH1,5ly1,8ly2,0ly2,4ly

Cạnh đủ

Xà gồ C (80 x 40)43.00048.80052.500
Xà gồ C (100 x 50)51.00058.50063.50079.000
Xà gồ C (125 x 50)55.50064.50070.00087.000
Xà gồ C (150 x 50)62.00071.00077.50096.000
Xà gồ C (150 x 65)72.00083.50091.500107.500
Xà gồ C (180 x 50)68.00078.50086.500107.500
Xà gồ C (180 x 65)77.50089.50098.500119.500
Xà gồ C (200 x 50)72.00083.50091.500112.000
Xà gồ C (200 x 65)82.00095.00099.000122.000
Xà gồ C (250 x 50)99.000107.000129.000
Xà gồ C (250 x 65)112.500136.000
Xà gồ C (400 x 150)Điện thoạiĐiện thoại
NHẬN ĐẶT HÀNG MỌI QUI CÁCH THEO YÊU CẦU
Nhận chạy Xà Gồ C mọi kích cỡ cạnh nhỏ từ 30 đến 150 cạnh lớn từ 60 đến 400 độ dày từ 1,2ly đến 3,0 ly
–     Dung sai ± 5% . Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.
  • Tâm lỗ đột từ 40 đến 350. Lỗ đột đơn, đột đôi, hai cạnh bên theo mọi yêu cầu. . .
  • Độ rộng gân thay đổi theo yêu cầu.

–> Xem thêm: MỞ ĐẠI LÝ SẮT THÉP XÂY DỰNG

XÀ GỒ Z KẼM CẠNH ĐỦ CẮT THEO Ý MUỐN

Chúng tôi xin gửi đến quý khách bảng báo giá xà gồ Z mới nhất để quý khách tham khảo, sản phẩm chính hãng, có đầy đủ giấy tờ, chứng nhận CO/CQ từ nhà máy

QUI CÁCH Z1,5ly1,8ly2,0ly2,4 ly
Xà gồ Z (125 x 52 x 58)62.00071.00077.50096.000
Z (125 x 55 x 55)62.00071.00077.50096.000
Z (150 x 52 x 58)68.00078.50086.500107.500
Z (150 x 55 x 55)68.00078.50086.500107.500
Z (150 x 62 x 68)72.00083.50091.500109.000
Z (150 x 65 x 65)72.00083.50091.500109.000
Z (180 x 62 x 68)77.50089.50098.500109.500
Z (180 x 65 x 65)77.50089.50098.500109.500
Z (180 x 72 x 78)82.00095.000104.000122.000
Z (180 x 75 x 75)82.00095.000104.000122.000
Z (200 x 62 x 68)82.00095.000104.000122.000
Z (200 x 65 x 65)82.00095.000104.000122.000
Z (200 x 72 x 78)101.000105.000129.000
Z (200 x 75 x 75)101.000105.000129.000
Z (250 x 62 x 68)109.500136.000
Z (400x 150 x 150)
Nhận chạy Xà Gồ Z mọi kích cỡ hai cạnh nhỏ từ 30 đến 150 cạnh đáy từ 60 đến 400 độ dày từ 1,2ly đến 3,0ly
Chạy cạnh lệch và cạnh bằng nhau.

NHẬN ĐẶT HÀNG MỌI QUI CÁCH THEO YÊU CẦU`

Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải còn nguyên như lúc nhận (không cắt, không sơn, không sét).

GIÁ THÉP ỐNG 2020

Bảng báo giá thép ống mới nhất từ phi 21 đến phi 114, đen, mạ kẽm

Qui cáchĐộ dàykg/cây6mgiá/cây 6m
Thép ống phi 210.92Kg2051.000
1.23Kg3066.500
1.44Kg0083.000
Thép ống phi 271.02Kg8067.500
1.24Kg1083.000
1.45Kg2099.500
1.86Kg20123.000
Thép ống phi 341.25Kg20100.000
1.46Kg55126.000
1.87Kg90152.000
Thép ống phi 421.26Kg50126.000
1.48Kg20155.000
1.89Kg80185.000
2.011Kg80221.000
Thép ống phi 491.27Kg50148.000
1.49Kg50187.000
1.811Kg50227.000
2.013Kg80268.000
Thép ống phi 601.29Kg30179.000
1.411kg50219.000
1.814kg30269.000
2.017Kg20333.000
Thép ống phi 761.211Kg50219.000
1.414Kg50265.000
1.818Kg00322.000
2.022Kg00399.000
Thép ống phi 901.417Kg00337.000
1.822Kg00429.000
2.027Kg00499.000
Thép ống phi 1141.422Kg00416.000
1.827Kg00493.000
2.032Kg50639.000
Thép ống phi 34 đen1.46Kg5595.000

 

 GIÁ THÉP V + I

Qui cáchkg/cây6mgiá/cây 6m
thép V 305,4kg81.000
6,0kg99.000
thép V 406,5kg98.000
8,4kg117.000
10,4kg144.000
thép V 5010,4kg144.000
12,5kg172.000
14,5kg197.000
17,0 kg229.000
20,5 kg274.000
V6323,0 kg310.000
THÉP I
I 1006m825.000
I 1206m920.000
I 1506m1.410.000
I 1986m1.817.000

GIÁ LƯỚI B40 2020

KHỔ LƯỚILOẠI DÂY(LY)TRỌNG LƯỢNGĐƠN GIÁ

Đ/MÉT

Lưới b40 khổ 1,M                  3.0                       1.60 30,400
                  3.5                       2.20 41,800
Lưới b40 khổ 1,2M                  2.7                       1.60 30,400
                  3.0                       1.8034,200
                  3.5                       2.60 49,400
Lưới b40 khổ 1,5 M                  2.7                       2.00 38,000
                  3.0                       2.35 44,650
                  3.3                       3.20  60,800
                  3.5                       3.40 64,600
Lưới b40 khổ 1,8 M                  2.7                       2.45  46,550
                  3.0                       2.8554,150
                  3.3                       3.80 72,200
                  3.5                       4.10 77,900
Lưới b40 khổ 2,0M                  3.0                       3.20 60,800
                  3.3                       4.40   83,600
                  3.5                       4.6087,400
Lưới b40 khổ 2,4M                  3.3                       4.0076,000
                  3.3                       5.40102,600
                  3.5                         5.6106,400

 

 

Quý khách cần bảng báo giá thép xây dựng 2019 mới nhất. Quý khách muốn có bảng giá thép xây dựng mới nhất, nhanh chóng và chính xác nhất. Chúng tôi xin gửi đến quý khách bảng báo giá thép xây dựng mới nhất để quý khách tham khảo. Tuy nhiên giá thép xây dựng trong năm 2019 có nhiều thay đổi. Để có bảng giá thép xây dựng chính xác nhất, quý khách vui lòng liên hệ hotline, gửi email hoặc chat trực tiếp để nhân viên chúng tôi hỗ trợ.

STTLOẠI SẮTĐVT BAREAM KG ĐƠN GIÁ

GIÁ THÉP POMINA (LD VIỆT Ý)

1Thép 6  CuộnKG                     15.100
2Thép 8  CuộnKG                     15.100
3Thép phi 10 SD295KG 6.9314.200
4Thép phi 12 CB300KG 9.9814.600
5Thép phi 14 CB300KG 13.60
6Thép phi 16 CB300KG 17.76
7Thép phi 18 CB300KG 22.47
8Thép phi 20 CB300KG 27.75
9Thép phi 10 SD390KG 7.2114.900
10Thép phi 12 SD390KG 10.39                     14.700
11Thép phi 14 SD390KG 14.13
12Thép phi 16 SD390KG 18.47
13Thép phi 18 SD390KG 23.38
14Thép phi 20 SD390KG 28.85
15Thép phi 22 SD390KG 34.91
16Thép phi 25 SD390KG 45.05

GIÁ THÉP VIỆT NHẬT

17Thép 6  CuộnKG                     15.500
18Thép 8  CuộnKG                     15.500
19Thép phi 10KG 7.21                     15.100
20Thép phi 12KG 10.39                     15.000
21Thép phi 14KG 14.13
22Thép phi 16KG 18.47
23Thép phi 18KG 23.38
24Thép phi 20KG 28.85
25Thép phi 22KG 34.91
26Thép phi 25KG 45.05
27TadeKG                     17.500
28Kẽm buộc 1 lyKG                     18.000
29Đinh 5 phânKG                     19.000

 –> Xem thêm: tư vấn thép xây dựng


* Hình thức thanh toán tiền mặt 100%

GHI CHÚ

* Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT

*Riêng sắt doanh nghiệp tư nhân giá trên chưa bao gồm thuế 10%

* Bảng giá trên có giá trị kể từ ngày 07/4/2018 cho đến khi có bảng giá mới

* Rất hân hạnh được phục vụ quý khách

Tìm kiếm bảng báo giá sắt thép 2020 trên google.

Quý khách có thể vào truy cập google.com.vn và gõ từ khóa sau nhé:

bảng báo giá sắt thép
Báo giá sắt thép

Giá thép hộp

Giá tôn đông á, tôn việt nhật

Trả lời