báo giá sắt thép 2020
Nội dung chính:
1. Giá tôn kẽm Việt Nhật, giá tôn Hoa Sen, Giá tôn Đông Á
Quý khách cần bảng báo giá sắt thép mới nhất hiện nay. Chúng tôi xin gửi đến quý khách bảng báo giá sắt thép mới nhất trong năm 2020 này để quý khách tham khảo. Gồm thép xây dựng, thép hộp, tôn lợp nhà, xà gồ, lưới b40 …
Tuy nhiên giá sắt thép có nhiều thay đổi và phụ thuộc vào thị trường cũng như từng đơn hàng cụ thể. Để có bảng giá sắt thép chính xác nhất, quý khách vui lòng liên hệ hotline, gửi email hoặc chat trực tiếp để nhân viên chúng tôi hỗ trợ. Thay mặt công ty xin chân thành cảm ơn sự hợp tác và tin tưởng của quý khách.
Độ dày (Đo thực tế) | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (Khổ 1,07m) |
Tôn Việt Nhật 2 dem 80 | 2.40 | 65.000 |
Tôn Việt Nhật 3 dem 10 | 2.80 | 69.000 |
Tôn Việt Nhật 3 dem 30 | 3.05 | 73.000 |
Tôn Việt Nhật 3 dem 70 | 3.35 | 78.000 |
Hoa sen 4 dem00 | 3.90 | 79.500 |
Hoa sen 4 dem50 | 4.30 | 86.000 |
Hoa sen 4 dem70 | 4.50 | 90.000 |
GIÁ TÔN MÀU ĐÔNG Á, VIỆT NHẬT, HOA SEN 2020Sản phẩm tôn màu Đông Á, Việt Nhật, Hoa Sen là một trong những loại tôn lợp được ưa chuộng nhất hiện nay. | ||
Độ dày (Đo thực tế) | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (Khổ 1,07m) |
Tôn Việt Nhật 2 dem 20 | 1.90 | 50.000 |
Tôn Việt Nhật 3 dem 00 | 2.45 | 69.000 |
Tôn Việt Nhật 3 dem 50 | 2.90 | 70.000 |
Tôn Việt Nhật 4 dem 00 | 3.40 | 78.000 |
Tôn Việt Nhật 4 dem 20 | 3.50 | 79.000 |
Tôn Việt Nhật 4 dem 50 | 3.80 | 86.000 |
Tôn Việt Nhật 5 dem 00 | 4.30 | 90.000 |
Tôn Đông Á 4,0 dem | 3,35 | 93.000 |
Tôn Đông Á 4,5 dem | 3,90 | 100.000 |
Tôn Đông Á 5,0 dem | 4,30 | 111.000 |
Tôn Hoa sen 4 dem 00 | 3.50 | 95.000 |
Tôn Hoa sen 4 dem 50 | 4.00 | 107.000 |
Tôn Hoa sen 5 dem 00 | 4.50 | 117.000 |
Vít tôn 4 phân | 100.000/bịch 200c | |
Vít tôn 5 phân | 100.000/bịch 200c | |
Vít tôn 5 phân kẽm | Không rỉ sét | 100.000/bịch 100c |
Dán PE 5 sóng | 3 ly dán máy | 25.000 |
Dán PE 5 sóng | 4 ly dán máy | 25.000 |
Chấn máng | 4.000/m | |
Chấn vòm + diềm | 4.000/m | |
Ốp nóc | 1.500/m | |
Tôn nhựa 1 lớp | m | 34.000 |
tôn nhựa 2 lớp | m | 68.000 |
NHÀ PHÂN PHỐI CÁCH NHIỆT CÁT TƯỜNG
Chúng tôi xin gửi đến quý khách bảng báo giá sắt hộp mới nhất để quý khách tham khảo. Tuy nhiên giá sắt hộp hiện nay có nhiều thay đổi. Để có bảng giá sắt hộp chính xác nhất, quý khách vui lòng liên hệ hotline, gửi email hoặc chat trực tiếp để nhân viên chúng tôi hỗ trợ.
Qui cách | Độ dày | Kg/cây | Giá/cây 6m |
Sắt hộp (12 × 12) | 1.0 | 1kg70 | 41.500 |
Sắt hộp (14 × 14) | 0.9 | 1kg80 | 44.000 |
1.2 | 2kg55 | 56.000 | |
Sắt hộp (16 × 16) | 0.9 | 2kg25 | 49.000 |
1.2 | 3kg10 | 65.000 | |
Sắt hộp (20 × 20) | 0.9 | 2kg70 | 57.000 |
1.2 | 3kg60 | 74.500 | |
1.4 | 4kg70 | 90.500 | |
Sắt hộp (25 × 25) | 0.9 | 3kg30 | 68.000 |
1.2 | 4kg70 | 93.500 | |
1.4 | 5kg90 | 112.000 | |
Sắt hộp (30 × 30) | 0.9 | 4kg20 | 83.500 |
1.2 | 5kg50 | 111.000 | |
1.4 | 7kg00 | 133.500 | |
1.8 | 9kg20 | 170.000 | |
Sắt hộp (40 × 40) | 1.0 | 6kg20 | 127.000 |
1.2 | 7kg40 | 148.000 | |
1.4 | 9kg60 | 185.000 | |
1.8 | 12kg00 | 223.000 | |
2.0 | 14kg20 | 285.000 | |
Sắt hộp (50 × 50) | 1.2 | 9kg60 | 186.000 |
1.4 | 12kg20 | 226.000 | |
1.8 | 15kg00 | 285.000 | |
2.0 | 18kg00 | 341.000 | |
Sắt hộp (75 × 75) | 1.4 | 18kg20 | 344.000 |
1.8 | 22kg00 | 418.000 | |
2.0 | 27kg00 | 526.000 | |
Sắt hộp (90 × 90) | 1.4 | 22kg00 | 414.000 |
1.8 | 27kg00 | 516.000 | |
2 | 31kg | 638.000 |
Sắt hộp mạ kẽm ngày càng giữ vai trò quan trọng và được ứng dụng nhiều.
Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.
Chúng tôi xin gửi đến quý khách bảng báo giá xà gồ C mới nhất để quý khách tham khảo. Mọi thông tin xin liên hệ trực tiếp với chúng tôi
QUI CÁCH | 1,5ly | 1,8ly | 2,0ly | 2,4ly Cạnh đủ |
Xà gồ C (80 x 40) | 43.000 | 48.800 | 52.500 | |
Xà gồ C (100 x 50) | 51.000 | 58.500 | 63.500 | 79.000 |
Xà gồ C (125 x 50) | 55.500 | 64.500 | 70.000 | 87.000 |
Xà gồ C (150 x 50) | 62.000 | 71.000 | 77.500 | 96.000 |
Xà gồ C (150 x 65) | 72.000 | 83.500 | 91.500 | 107.500 |
Xà gồ C (180 x 50) | 68.000 | 78.500 | 86.500 | 107.500 |
Xà gồ C (180 x 65) | 77.500 | 89.500 | 98.500 | 119.500 |
Xà gồ C (200 x 50) | 72.000 | 83.500 | 91.500 | 112.000 |
Xà gồ C (200 x 65) | 82.000 | 95.000 | 99.000 | 122.000 |
Xà gồ C (250 x 50) | 99.000 | 107.000 | 129.000 | |
Xà gồ C (250 x 65) | 112.500 | 136.000 | ||
Xà gồ C (400 x 150) | Điện thoại | Điện thoại | ||
NHẬN ĐẶT HÀNG MỌI QUI CÁCH THEO YÊU CẦU | ||||
Nhận chạy Xà Gồ C mọi kích cỡ cạnh nhỏ từ 30 đến 150 cạnh lớn từ 60 đến 400 độ dày từ 1,2ly đến 3,0 ly |
–> Xem thêm: MỞ ĐẠI LÝ SẮT THÉP XÂY DỰNG
Chúng tôi xin gửi đến quý khách bảng báo giá xà gồ Z mới nhất để quý khách tham khảo, sản phẩm chính hãng, có đầy đủ giấy tờ, chứng nhận CO/CQ từ nhà máy
QUI CÁCH Z | 1,5ly | 1,8ly | 2,0ly | 2,4 ly |
Xà gồ Z (125 x 52 x 58) | 62.000 | 71.000 | 77.500 | 96.000 |
Z (125 x 55 x 55) | 62.000 | 71.000 | 77.500 | 96.000 |
Z (150 x 52 x 58) | 68.000 | 78.500 | 86.500 | 107.500 |
Z (150 x 55 x 55) | 68.000 | 78.500 | 86.500 | 107.500 |
Z (150 x 62 x 68) | 72.000 | 83.500 | 91.500 | 109.000 |
Z (150 x 65 x 65) | 72.000 | 83.500 | 91.500 | 109.000 |
Z (180 x 62 x 68) | 77.500 | 89.500 | 98.500 | 109.500 |
Z (180 x 65 x 65) | 77.500 | 89.500 | 98.500 | 109.500 |
Z (180 x 72 x 78) | 82.000 | 95.000 | 104.000 | 122.000 |
Z (180 x 75 x 75) | 82.000 | 95.000 | 104.000 | 122.000 |
Z (200 x 62 x 68) | 82.000 | 95.000 | 104.000 | 122.000 |
Z (200 x 65 x 65) | 82.000 | 95.000 | 104.000 | 122.000 |
Z (200 x 72 x 78) | 101.000 | 105.000 | 129.000 | |
Z (200 x 75 x 75) | 101.000 | 105.000 | 129.000 | |
Z (250 x 62 x 68) | 109.500 | 136.000 | ||
Z (400x 150 x 150) | ||||
Nhận chạy Xà Gồ Z mọi kích cỡ hai cạnh nhỏ từ 30 đến 150 cạnh đáy từ 60 đến 400 độ dày từ 1,2ly đến 3,0ly | ||||
Chạy cạnh lệch và cạnh bằng nhau. |
Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải còn nguyên như lúc nhận (không cắt, không sơn, không sét).
Bảng báo giá thép ống mới nhất từ phi 21 đến phi 114, đen, mạ kẽm
Qui cách | Độ dày | kg/cây6m | giá/cây 6m |
Thép ống phi 21 | 0.9 | 2Kg20 | 51.000 |
1.2 | 3Kg30 | 66.500 | |
1.4 | 4Kg00 | 83.000 | |
Thép ống phi 27 | 1.0 | 2Kg80 | 67.500 |
1.2 | 4Kg10 | 83.000 | |
1.4 | 5Kg20 | 99.500 | |
1.8 | 6Kg20 | 123.000 | |
Thép ống phi 34 | 1.2 | 5Kg20 | 100.000 |
1.4 | 6Kg55 | 126.000 | |
1.8 | 7Kg90 | 152.000 | |
Thép ống phi 42 | 1.2 | 6Kg50 | 126.000 |
1.4 | 8Kg20 | 155.000 | |
1.8 | 9Kg80 | 185.000 | |
2.0 | 11Kg80 | 221.000 | |
Thép ống phi 49 | 1.2 | 7Kg50 | 148.000 |
1.4 | 9Kg50 | 187.000 | |
1.8 | 11Kg50 | 227.000 | |
2.0 | 13Kg80 | 268.000 | |
Thép ống phi 60 | 1.2 | 9Kg30 | 179.000 |
1.4 | 11kg50 | 219.000 | |
1.8 | 14kg30 | 269.000 | |
2.0 | 17Kg20 | 333.000 | |
Thép ống phi 76 | 1.2 | 11Kg50 | 219.000 |
1.4 | 14Kg50 | 265.000 | |
1.8 | 18Kg00 | 322.000 | |
2.0 | 22Kg00 | 399.000 | |
Thép ống phi 90 | 1.4 | 17Kg00 | 337.000 |
1.8 | 22Kg00 | 429.000 | |
2.0 | 27Kg00 | 499.000 | |
Thép ống phi 114 | 1.4 | 22Kg00 | 416.000 |
1.8 | 27Kg00 | 493.000 | |
2.0 | 32Kg50 | 639.000 | |
Thép ống phi 34 đen | 1.4 | 6Kg55 | 95.000 |
Quý khách cần bảng báo giá thép xây dựng 2019 mới nhất. Quý khách muốn có bảng giá thép xây dựng mới nhất, nhanh chóng và chính xác nhất. Chúng tôi xin gửi đến quý khách bảng báo giá thép xây dựng mới nhất để quý khách tham khảo. Tuy nhiên giá thép xây dựng trong năm 2019 có nhiều thay đổi. Để có bảng giá thép xây dựng chính xác nhất, quý khách vui lòng liên hệ hotline, gửi email hoặc chat trực tiếp để nhân viên chúng tôi hỗ trợ.
STT | LOẠI SẮT | ĐVT | BAREAM KG | ĐƠN GIÁ |
GIÁ THÉP POMINA (LD VIỆT Ý) | ||||
1 | Thép 6 Cuộn | KG | 15.100 | |
2 | Thép 8 Cuộn | KG | 15.100 | |
3 | Thép phi 10 SD295 | KG | 6.93 | 14.200 |
4 | Thép phi 12 CB300 | KG | 9.98 | 14.600 |
5 | Thép phi 14 CB300 | KG | 13.60 | |
6 | Thép phi 16 CB300 | KG | 17.76 | |
7 | Thép phi 18 CB300 | KG | 22.47 | |
8 | Thép phi 20 CB300 | KG | 27.75 | |
9 | Thép phi 10 SD390 | KG | 7.21 | 14.900 |
10 | Thép phi 12 SD390 | KG | 10.39 | 14.700 |
11 | Thép phi 14 SD390 | KG | 14.13 | |
12 | Thép phi 16 SD390 | KG | 18.47 | |
13 | Thép phi 18 SD390 | KG | 23.38 | |
14 | Thép phi 20 SD390 | KG | 28.85 | |
15 | Thép phi 22 SD390 | KG | 34.91 | |
16 | Thép phi 25 SD390 | KG | 45.05 | |
GIÁ THÉP VIỆT NHẬT | ||||
17 | Thép 6 Cuộn | KG | 15.500 | |
18 | Thép 8 Cuộn | KG | 15.500 | |
19 | Thép phi 10 | KG | 7.21 | 15.100 |
20 | Thép phi 12 | KG | 10.39 | 15.000 |
21 | Thép phi 14 | KG | 14.13 | |
22 | Thép phi 16 | KG | 18.47 | |
23 | Thép phi 18 | KG | 23.38 | |
24 | Thép phi 20 | KG | 28.85 | |
25 | Thép phi 22 | KG | 34.91 | |
26 | Thép phi 25 | KG | 45.05 | |
27 | Tade | KG | 17.500 | |
28 | Kẽm buộc 1 ly | KG | 18.000 | |
29 | Đinh 5 phân | KG | 19.000 |
–> Xem thêm: tư vấn thép xây dựng
* Hình thức thanh toán tiền mặt 100%
GHI CHÚ
* Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT
*Riêng sắt doanh nghiệp tư nhân giá trên chưa bao gồm thuế 10%
* Bảng giá trên có giá trị kể từ ngày 07/4/2018 cho đến khi có bảng giá mới
* Rất hân hạnh được phục vụ quý khách
Quý khách có thể vào truy cập google.com.vn và gõ từ khóa sau nhé: